--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại não
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại não
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại não
Your browser does not support the audio element.
+
Brain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đại não"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đại não"
:
ấm no
ảo não
ái mộ
ai nấy
Lượt xem: 685
Từ vừa tra
+
đại não
:
Brain
+
radiancy
:
ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quangthe radiance of the sun ánh sáng chói lọi của mặt trời
+
lọc lừa
:
to choose carefully
+
con mọn
:
Small child (as a charge for its mother)bận con mọn không đi học lớp ban đêm đượcto be unable to attend the evening class because one is busy with a small child
+
bay chuyền
:
Fly from... tọ.Con chim bay chuyền từ cành này sang cành khácThe bird flew from tree to tree